DDC
| 306.0899593 |
Tác giả CN
| Gábor Vargyas |
Nhan đề
|
Bất chấp định mệnh : Văn hoá và phong tục tập quán người Bru - Vân Kiều / Gábor Vargyas |
Thông tin xuất bản
| H : Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông Tây,2018 |
Mô tả vật lý
| 434tr. : 16tr. ảnh màu: ảnh, bản đồ ; 23cm. |
Tóm tắt
| Khái quát về văn hoá người Bru - Vân Kiều: Tư tưởng an phận, bản sắc "chính trị", hệ thống đo lường, phương pháp trồng lúa và những nghi lễ tín ngưỡng, thần linh, bàn thờ, không gian sinh hoạt, nghi lễ tang ma, văn hoá thầy cúng, trang phục... |
Từ khóa tự do
| Văn hóa |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Bru-Vân Kiều |
Từ khóa tự do
| Phong tục |
Tác giả(bs) CN
| Đình Hồng Hải - h.đ ; |
Tác giả(bs) CN
| Giáp Thị Minh Trang - dịch ; |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Tuyết Lan - h.đ |
Địa chỉ
| CDDLHSách tham khảo(1): 20102426 |
Tệp tin điện tử
| http://thuvien.huetc.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/batchapdinhmenh_thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 2300 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 84DDC87D-50EB-4C37-A725-AF68EA461A05 |
---|
005 | 202201191438 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c150000 |
---|
039 | |y20220119143726|zbinhltt |
---|
082 | |a306.0899593|bB124C |
---|
100 | |aGábor Vargyas |
---|
245 | |a
Bất chấp định mệnh : |bVăn hoá và phong tục tập quán người Bru - Vân Kiều / |cGábor Vargyas |
---|
260 | |aH : |bDân trí ; Công ty Văn hoá Đông Tây,|c2018 |
---|
300 | |a434tr. : |b16tr. ảnh màu: ảnh, bản đồ ; |c23cm. |
---|
520 | |aKhái quát về văn hoá người Bru - Vân Kiều: Tư tưởng an phận, bản sắc "chính trị", hệ thống đo lường, phương pháp trồng lúa và những nghi lễ tín ngưỡng, thần linh, bàn thờ, không gian sinh hoạt, nghi lễ tang ma, văn hoá thầy cúng, trang phục... |
---|
653 | |aVăn hóa |
---|
653 | |aDân tộc Bru-Vân Kiều |
---|
653 | |aPhong tục |
---|
700 | |aĐình Hồng Hải - h.đ ; |
---|
700 | |aGiáp Thị Minh Trang - dịch ; |
---|
700 | |aVũ Tuyết Lan - h.đ |
---|
852 | |aCDDLH|bSách tham khảo|j(1): 20102426 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.huetc.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/batchapdinhmenh_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20102426
|
Sách tham khảo
|
306.0899593 B124C
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|