
DDC
| 914.97 |
BBK
| 7A6 |
Tác giả CN
| TRẦN VĨNH BẢO |
Nhan đề
| Một vòng quanh các nước: Pháp / TRẦN VĨNH BẢO |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hoá thông tin, 2005 |
Mô tả vật lý
| 215 tr. ; 19 cm |
Tóm tắt
| Pháp là một quốc gia Tây âu,phía bắc giáp với biển Măng-sơ,có biển Dover và biển bắc,phía đông giáp với Bỉ,Lucxambua và Đức,phía đông giáp với Đức,Thụy sĩ và Y..Thủ đô và là thành phố lớn nhất của Pháp là Pais.Sách giới thiệu đến bạn đọc về lịch sử ,địa lý và Du lịch,kinh tế ,văn hóa và xã hội. |
Tác giả(bs) CN
| 0 |
Địa chỉ
| CDDLHSách tham khảo(3): 20100445-7 |
Tệp tin điện tử
| http://thuvien.huetc.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/vòng quanh các nuoc phap_001thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1165 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | E393829A-9FB8-4B43-8629-82E601008A12 |
---|
005 | 202204010936 |
---|
008 | 2005 vm| Vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c35000 |
---|
039 | |a20220401093423|bbinhltt|c20171004144548|dhuongltt|y20170617145307|znganpt |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a914.97|bTR121V |
---|
084 | |a7A6 |
---|
100 | |aTRẦN VĨNH BẢO |
---|
245 | |aMột vòng quanh các nước:|b Pháp / |cTRẦN VĨNH BẢO |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hoá thông tin, |c2005 |
---|
300 | |a215 tr. ; |c19 cm|e0 |
---|
520 | |aPháp là một quốc gia Tây âu,phía bắc giáp với biển Măng-sơ,có biển Dover và biển bắc,phía đông giáp với Bỉ,Lucxambua và Đức,phía đông giáp với Đức,Thụy sĩ và Y..Thủ đô và là thành phố lớn nhất của Pháp là Pais.Sách giới thiệu đến bạn đọc về lịch sử ,địa lý và Du lịch,kinh tế ,văn hóa và xã hội. |
---|
690 | |aDu lịch |
---|
700 | |a0 |
---|
852 | |aCDDLH|bSách tham khảo|j(3): 20100445-7 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.huetc.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/vòng quanh các nuoc phap_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|c1|b1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20100445
|
Sách tham khảo
|
914.97 TR121V
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20100446
|
Sách tham khảo
|
914.97 TR121V
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20100447
|
Sách tham khảo
|
914.97 TR121V
|
Sách tham khảo
|
3
|
Hạn trả:21-04-2025
|
|
1 of 1
|
|
|
|
|
|