DDC
| 658.4052 |
BBK
| 6X9.39(075) |
Tác giả CN
| Đinh Văn Đáng |
Nhan đề
| Giáo trình kỹ năng giao tiếp / Đinh Văn Đáng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : LĐXH, 2006 |
Mô tả vật lý
| 383 tr. : minh họa hình ảnh ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Giao tiếp ứng xử là một nhu cầu không thể thiếu và luôn gắn kết chặt chẽ hoạt động của con người.Giao tiếp ứng xử thông minh,lịch lãm và chân thành là bàn đỡ cho thành công và danh vọng.Du lịch là một nghành kinh doanh dịch vụ,đối tượng phục vụ trực tiếp là con người,để gây được thiện cảm và làm hài lòng khách hàng thì đòi hỏi phải có kiến thức và khả năng giao tiếp và ứng xử tốt chắc chắn nhất cho việc tồn tại và không ngừng phát triển của doanh nghiệp Du lịch.Cuốn Kỹ năng Giao tiếp sẽ bổ sung hoàn thiện thêm kiến thức trong quan hệ xã hội và trong hoạt động đối ngoại. |
Tác giả(bs) CN
| 0 |
Địa chỉ
| CDNHSách giáo trình(64): 10101551-613, 10101922 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 751 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 200D2FB6-1DC1-4204-AD9F-0310A439566B |
---|
005 | 201709211021 |
---|
008 | 2006 vm| Vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c22000 |
---|
039 | |a20170921102113|bbinhltt|c20170921101350|dhuongltt|y20170617145209|znganpt |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a658.4052|bĐ312V |
---|
084 | |a6X9.39(075) |
---|
100 | |aĐinh Văn Đáng |
---|
245 | |aGiáo trình kỹ năng giao tiếp / |cĐinh Văn Đáng |
---|
260 | |aHà Nội : |bLĐXH, |c2006 |
---|
300 | |a383 tr. : |bminh họa hình ảnh ; |c21 cm.|e0 |
---|
520 | |aGiao tiếp ứng xử là một nhu cầu không thể thiếu và luôn gắn kết chặt chẽ hoạt động của con người.Giao tiếp ứng xử thông minh,lịch lãm và chân thành là bàn đỡ cho thành công và danh vọng.Du lịch là một nghành kinh doanh dịch vụ,đối tượng phục vụ trực tiếp là con người,để gây được thiện cảm và làm hài lòng khách hàng thì đòi hỏi phải có kiến thức và khả năng giao tiếp và ứng xử tốt chắc chắn nhất cho việc tồn tại và không ngừng phát triển của doanh nghiệp Du lịch.Cuốn Kỹ năng Giao tiếp sẽ bổ sung hoàn thiện thêm kiến thức trong quan hệ xã hội và trong hoạt động đối ngoại. |
---|
690 | |aGiáo trình tham khảo |
---|
700 | |a0 |
---|
852 | |aCDNH|bSách giáo trình|j(64): 10101551-613, 10101922 |
---|
890 | |a64|b5 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10101570
|
Sách giáo trình
|
658.4052 Đ312V
|
Giáo trình
|
20
|
|
|
2
|
10101571
|
Sách giáo trình
|
658.4052 Đ312V
|
Giáo trình
|
21
|
|
|
3
|
10101572
|
Sách giáo trình
|
658.4052 Đ312V
|
Giáo trình
|
22
|
|
|
4
|
10101573
|
Sách giáo trình
|
658.4052 Đ312V
|
Giáo trình
|
23
|
|
|
5
|
10101574
|
Sách giáo trình
|
658.4052 Đ312V
|
Giáo trình
|
24
|
|
|
6
|
10101575
|
Sách giáo trình
|
658.4052 Đ312V
|
Giáo trình
|
25
|
|
|
7
|
10101551
|
Sách giáo trình
|
658.4052 Đ312V
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
8
|
10101552
|
Sách giáo trình
|
658.4052 Đ312V
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
9
|
10101553
|
Sách giáo trình
|
658.4052 Đ312V
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
10
|
10101554
|
Sách giáo trình
|
658.4052 Đ312V
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
1
2
3
4
5
6
7 of 7
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|