
DDC
| 641.2 |
BBK
| 6C8 |
Tác giả CN
| Đỗ Minh Triết |
Nhan đề
| Giáo trình quản lý bar và thức uống / Đỗ Minh Triết |
Lần xuất bản
| lần thư nhất |
Thông tin xuất bản
| Hà nội : Giáo dục, 2015 |
Mô tả vật lý
| 203 tr. ; 30 cm. |
Tóm tắt
| Nội dung bao gồm các phần: Kiến thức đồ uống: Thức uống không cồn; Một số khái niệm về cồn và rượu; Bia; Rượu vang-Kiến thức cơ bản...; Kỹ năng pha chế-Phục vụ: Trang thiết bị quầy Bar, Thiết kế và trình bày quầy bar, Tiêu chuẩn đo lường-Phương pháp pha chế; Quản lý thức uống và nhân sự: Doanh thu-chi phí-lãi, Kiểm soat chi phí uống, lập danh mục thức uống và danh mục rượu vang |
Tác giả(bs) CN
| 0 |
Địa chỉ
| CDNHSách giáo trình(50): 10100751-800 |
Tệp tin điện tử
| http://thuvien.huetc.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/giaotrinhquanlybarvathucuongthumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 774 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E3319CA7-022E-4FAE-B71D-71CEF40CCB9C |
---|
005 | 202007151535 |
---|
008 | 2015 vm| Vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c0 |
---|
039 | |a20200715153529|bbinhltt|c20170908162753|dcongnc|y20170617145213|znganpt |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a641.2|bĐ450M |
---|
084 | |a6C8 |
---|
100 | |aĐỗ Minh Triết |
---|
245 | |aGiáo trình quản lý bar và thức uống / |cĐỗ Minh Triết |
---|
250 | |alần thư nhất |
---|
260 | |aHà nội : |bGiáo dục, |c2015 |
---|
300 | |a203 tr. ; |c30 cm.|e0 |
---|
520 | |aNội dung bao gồm các phần: Kiến thức đồ uống: Thức uống không cồn; Một số khái niệm về cồn và rượu; Bia; Rượu vang-Kiến thức cơ bản...; Kỹ năng pha chế-Phục vụ: Trang thiết bị quầy Bar, Thiết kế và trình bày quầy bar, Tiêu chuẩn đo lường-Phương pháp pha chế; Quản lý thức uống và nhân sự: Doanh thu-chi phí-lãi, Kiểm soat chi phí uống, lập danh mục thức uống và danh mục rượu vang |
---|
690 | |aNghiệp vụ nhà hàng |
---|
700 | |a0 |
---|
852 | |aCDNH|bSách giáo trình|j(50): 10100751-800 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.huetc.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/giaotrinhquanlybarvathucuongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a50|b8|c1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10100751
|
Sách giáo trình
|
641.2 Đ450M
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10100752
|
Sách giáo trình
|
641.2 Đ450M
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10100753
|
Sách giáo trình
|
641.2 Đ450M
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10100754
|
Sách giáo trình
|
641.2 Đ450M
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10100755
|
Sách giáo trình
|
641.2 Đ450M
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10100756
|
Sách giáo trình
|
641.2 Đ450M
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10100757
|
Sách giáo trình
|
641.2 Đ450M
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
10100758
|
Sách giáo trình
|
641.2 Đ450M
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
10100759
|
Sách giáo trình
|
641.2 Đ450M
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
10100760
|
Sách giáo trình
|
641.2 Đ450M
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
1
2
3
4
5 of 5
|
|
|
|
|
|